Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
202 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. ĐỖ MẠNH DŨNG
     Mẹo vặt và thủ thuật trong sử dụng Internet / Đỗ Mạnh Dũng .- H. : Văn hóa thông tin , 2009 .- 239tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu những mẹo nhỏ, cung cấp những kiến thức, kỹ năng sử dụng Internet một cách hiệu quả.
   ISBN: 8935212300216 / 36000đ

  1. Sổ tay.  2. Thủ thuật.  3. Internet.
   004.67 M205VV 2009
    ĐKCB: TK.10107 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.10108 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN DOÃN VINH
     Học tốt Tin học 10 / Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trần Thị Thu Hà .- Tp. Hồ chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2008 .- 205tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Một số khái niệm cơ bản của tin học; Hệ điều hành; Soạn thảo văn bản; Mạng máy tính và Internet.
   ISBN: 8936036277050 / 26000đ

  1. Lớp 10.  2. Tài liệu tham khảo.  3. Tin học.  4. Phổ thông trung học.
   I. Trần Thị Thu Hà.
   004.076 H419TT 2008
    ĐKCB: TK.07186 (Sẵn sàng)  
3. Tin học 11 / B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng .- H. : Giáo dục , 2007 .- 144tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980731086 / 5500đ

  1. Tin học.  2. Lớp 11.
   004 T311H1 2007
    ĐKCB: GK.01467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01470 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01472 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01475 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01476 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01479 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01482 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01484 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01485 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01486 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01487 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01488 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01489 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01490 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01493 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01495 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01498 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01501 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01506 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01505 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01507 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01509 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01513 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01514 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01517 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01519 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01520 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01521 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01522 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01524 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01525 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01528 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01531 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01532 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01533 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01537 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01538 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01539 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01540 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01541 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01542 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01544 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01545 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01550 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01552 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01554 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01555 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01556 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01557 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01558 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01561 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01562 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01563 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01568 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01569 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01570 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01571 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01572 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01573 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01574 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01575 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01576 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01577 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01578 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01580 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01581 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01582 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01583 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01584 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01585 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01586 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.01587 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. NGUYỄN CÔNG TUẤN
     Giải bài tập tin học 11 / Nguyễn Công Tuấn .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2007 .- 223tr ; 24cm
  Tóm tắt: Yêu cầu, hướng dẫn giảng dạy, câu hỏi, ví dụ và bài tập về turbo pascal; biểu thức số học; lệnh Case; lệnh lặp For; lệnh lặp Repeat; kiểu dữ liệu String;... có phần hướng dẫn bài giải
   ISBN: 8935092702735 / 25000đ

  1. Bài tập.  2. Hướng dẫn.  3. Lớp 11.  4. Sách đọc thêm.  5. Tin học.
   004.076 GI-103BT 2007
    ĐKCB: TK.06347 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.06348 (Sẵn sàng trên giá)  
5. LÊ HOÀNG PHONG
     Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng / Lê Hoàng Phong, Phương Mai .- H. : Thống kê , 2000 .- 472tr. ; 24cm.
   Tên sách ngoài bìa: Các bài thực hành Microsoft Word 2000 cho người làm văn phòng
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách xử lý văn bản ở dạng nâng cao, các tính năng tạo và chỉnh sửa tài liệu thông thường. Ngoài ra Word 2000 còn bao gồm nhiều tính năng bổ sung mới như: Autocorrect kiểm tra chính tả và ngữ pháp trong 1 tài liệu khi văn bản được nhập vào, Autotext, Autoshape
/ 54.000đ

  1. [Tin học]  2. |Tin học|  3. |thực hành|
   I. Lê Hoàng Phong.   II. Phương Mai.
   004 C101BT 2000
    ĐKCB: TK.10177 (Sẵn sàng)  
6. TRUBITT, DAVID (RUDY)
     Xử lý âm nhạc qua vi tính : Making musie with your computer / David (Ruby) Trubitt; P.Kim Long dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995 .- 368tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Điện toán, midi và âm nhạc điện tử. Ghi âm nhạc phẩm. In ấn và phụ soạn hòa âm. Âm thanh số và đa phương tiện
/ 23.000đ

  1. [Tin học]  2. |Tin học|  3. |âm nhạc|
   I. P.Kim Long.   II. Trubitt, David (Rudy).
   004 X550LÂ 1995
    ĐKCB: TK.09193 (Sẵn sàng)  
7. HỒ SĨ ĐÀM
     Bài tập tin học 10 / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết .- H. : Giáo dục , 2006 .- 168tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8934980625019 / 6.500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tin học.  3. Lớp 10.  4. Bài tập.
   004.076 B103TT 2006
    ĐKCB: GK.00502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00753 (Sẵn sàng)  
8. Chương trình giáo dục phổ thông môn tin học : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo .- H. : Giáo dục , 2009 .- 48tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu vị trí, mục tiêu, nội dung, phương pháp dạy học và đánh giá kết quả học tập
/ 10000đ

  1. Phổ thông trung học.  2. Trung học cơ sở.  3. Tiểu học.  4. Chương trình.  5. Giáo dục.
   004.071 CH561TG 2009
    ĐKCB: GV.00500 (Sẵn sàng)  
9. Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12 : Môn tin học : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12 / B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Huy Công.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 179tr. : minh hoạ ; 27cm
   Phụ lục: tr. 171-178
  Tóm tắt: Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chương trình và sách giáo khoa môn tin học lớp 12, kiểm tra, dánh giá và các phương tiện thiết bị dạy học.
/ 23000đ

  1. Tin học.  2. Chương trình.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Lớp 12.
   004.071 H550455DT 2008
    ĐKCB: GV.00397 (Sẵn sàng)  
10. Tin học 12 : Sách giáo viên / B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 128tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980804865 / 5900đ

  1. Lớp 12.  2. Tin học.
   004.071 T311H1 2008
    ĐKCB: GV.00320 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00321 (Sẵn sàng)  
11. Tin học 11 : Sách giáo viên / B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 152tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980731321 / 6000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 11.
   004.071 T311H1 2007
    ĐKCB: GV.00247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00248 (Sẵn sàng)  
12. Tin học 10 : Sách giáo viên / Hồ Sĩ Đàm chủ biên; Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng, Nguyễn Xuân My,... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 144tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, kiến thức, kĩ năng cơ bản và hướng dẫn thực hiện các hoạt động giảng dạy từng bài trong chương trình Tin học 10, gợi ý ôn tập, kiểm tra đánh giá
   ISBN: 8934980624821 / 5700đ

  1. Lớp 10.  2. Sách giáo viên.  3. Tin học.
   004.071 T311H1 2006
    ĐKCB: GV.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00158 (Sẵn sàng)  
13. QUARTERMAN, JOHN S.
     Sử dụng Email thật là dễ / John S. Quarterman, Smoot carl Mitchell; Nguyễn Thế Hùng hiệu đính; Nhóm biên dịch: CADASA .- H. : Thống kê , 1999 .- 267tr. ; 23cm
  Tóm tắt: Đề cập đến thư điện tử, Mail, những câu hỏi thường gặp về hệ thống Matrix, trình bày cách thức làm việc của hệ thống thư điện tử, cách sử dụng danh bạ Email và cách tim địa chỉ trên mạng...
/ 45.000đ

  1. [Email]  2. |Email|  3. |Tin học|  4. sử dụng|
   I. CADASA.   II. Mitchell, Smoot carl.   III. Nguyễn Thế Hùng.   IV. Quarterman, John S..
   004 S550DE 1999
    ĐKCB: TK.06386 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.06387 (Sẵn sàng)  
14. CUNG KIM TIẾN
     Từ điển toán và tin học Anh-Việt và Việt-Anh : 22000 từ mỗi phần / Cung Kim Tiến .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 570tr. ; 20cm
/ 63000đ

  1. Tin học.  2. Tiếng Anh.  3. Tiếng Việt.  4. Toán học.  5. Từ điển.
   004.0103 T550ĐT 2003
    ĐKCB: TK.09868 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.09869 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.09870 (Sẵn sàng)  
15. QUANG HÙNG
     Từ điển tin học và công nghệ thông tin : Anh - Anh - Việt / Quang Hùng chủ biên; Phi Khứ, Minh Nguyệt .- H. : Từ điển Bách khoa , 2006 .- 1088tr. ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
   ISBN: 8935072812898 / 128000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. Tiếng Việt.
   004.03 T550ĐT 2006
    ĐKCB: TK.09859 (Sẵn sàng)  
16. Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng 11 / B.s.: Ngô Ánh Tuyết (ch.b.), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân .- H. : Giáo dục , 2007 .- 255tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980734995 / 20000đ

  1. Nghề nghiệp.  2. Lớp 11.  3. Tin học văn phòng.  4. Giáo dục hướng nghiệp.
   I. Nguyễn Mai Vân.   II. Bùi Văn Thanh.   III. Ngô Ánh Tuyết.
   004.023 H411ĐG 2007
    ĐKCB: TK.07252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.07253 (Sẵn sàng)  
17. Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng 11 : Sách giáo viên / B.s.: Ngô Ánh Tuyết (ch.b.), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân .- H. : Giáo dục , 2007 .- 255tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980734889 / 10.000đ

  1. Nghề nghiệp.  2. Lớp 11.  3. Tin học văn phòng.  4. Giáo dục hướng nghiệp.
   I. Nguyễn Mai Vân.   II. Bùi Văn Thanh.   III. Ngô Ánh Tuyết.
   004.023 H411ĐG 2007
    ĐKCB: TK.07247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.07248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.07249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.07250 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.07251 (Sẵn sàng)  
18. TRƯƠNG HOÀNG VỸ
     Căn bản mạng không dây (Wireless) / Trương Hoàng Vỹ .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2007 .- 302tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày cách chọn các thành phần mạng không dây, pkân loại các nối kết Internet băng tần rộng, cài đặt trong môi trường Windows XP,tạo tài khoản người dùng,cấu hình các routervaf adapter không dây,cấu hình mạng gia đình Windows,sử dụng các hotspot không dây, chia sẻ thông tin và các tài nguyên mạng, các phương pháp an ninh để bảo vệ an toàn mạng không dây
   ISBN: 8935092507101 / 45000đ

  1. Tin học.  2. [Mạng không dây]  3. |Mạng không dây|
   004.67 C115BM 2007
    ĐKCB: TK.06401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.06402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.06403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.06404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.06405 (Sẵn sàng)  
19. PHẠM PHƯƠNG HOA
     Photoshop CS & KPT 6 chinh phục đỉnh cao / Biên soạn: Phạm Phương Hoa, Phạm Quang Huy, Phạm Quang Huấn .- H. : Giao thông Vận tải , 2005 .- 271tr. ; 29cm
   ISBN: 2150011003144 / 60.000đ

  1. Photoshop cs.  2. Thế giới đồ họa.
   I. Phạm Quang Huấn.   II. Phạm Quang Huy.
   004 PH400T 2005
    ĐKCB: TK.06398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.06421 (Sẵn sàng)  
20. CÔNG TUẤN
     Tự học thiết kế blog - nhật ký điện tử cho mọi người / Công Tuấn, Hà Trung .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 341tr. ; 21cm
   ISBN: 8395088502822 / 39.000đ

  1. Blog.  2. Thiết kế.
   I. Hà Trung.
   004.16028 T550H 2007
    ĐKCB: TK.06388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.06389 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»